Có 2 kết quả:
致冷剂 zhì lěng jì ㄓˋ ㄌㄥˇ ㄐㄧˋ • 致冷劑 zhì lěng jì ㄓˋ ㄌㄥˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refrigerant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refrigerant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0